📑 Financial Plan 18 tháng (cập nhật nhân sự sáng lập)
A. Base Case (Outsource Model + Founder Salary)
1. Giai đoạn 1: MVP (0–6 tháng)
| Hạng mục | Th1–2 | Th3–4 | Th5–6 (Pilot) | Cumulative Cash Flow |
|---|---|---|---|---|
| Booth triển khai | 0 | 1 (lab) | 1 (mall HCM) | |
| CapEx Booth (COGS) | - | 1,100 | - | |
| OPEX Booth | - | 200 | 200 | |
| R&D Outsource | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |
| Marketing (pilot) | - | - | 3,000 | |
| Founder Salary | 1,600 | 1,600 | 1,600 | |
| Doanh thu Rental | - | - | 300 | |
| Net Cash Flow | -3,600 | -4,900 | -7,700 | -16,200 |
👉 Tổng burn 6 tháng: ~16,200 USD
2. Giai đoạn 2: Validate & Scale (6–18 tháng)
| Thời gian | # Booths | CapEx Booths (new) | OPEX Booths | Doanh thu Rental | Doanh thu Data | Outsource/Ops | Founder Salary | Net Cash Flow | Cumulative Cash Flow |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Th7–9 | 3 | 2,200 | 600 | 900 | - | 2,000 | 2,400 | -6,100 | -22,300 |
| Th10–12 | 5 | 2,200 | 1,000 | 1,500 | - | 2,000 | 2,400 | -5,100 | -27,400 |
| Th13–15 | 10 | 5,500 | 2,000 | 3,000 | 50,000 | 2,000 | 2,400 | +41,100 | +13,700 |
| Th16–18 | 15 | 5,500 | 3,000 | 4,500 | 100,000 | 2,000 | 2,400 | +91,600 | +105,300 |
👉 Tổng lũy kế 18 tháng (Base Case): ~+105,000 USD (burn mạnh giai đoạn 1, nhưng data revenue đảo ngược dòng tiền từ tháng 13).
B. Worst Case (Outsource Model + Founder Salary)
Giả định Worst Case
- Triển khai booth chậm hơn 30–50% (chỉ đạt 10 booths sau 18 tháng).
- Giá thuê giảm ~30% do cạnh tranh (thực thu ~210 USD/booth/tháng).
- OPEX cao hơn (250 USD/booth/tháng).
- Không ký được hợp đồng Data Buyer nào trong 18 tháng.
1. Giai đoạn 1: MVP (0–6 tháng)
| Hạng mục | Th1–2 | Th3–4 | Th5–6 (Pilot) | Cumulative Cash Flow |
|---|---|---|---|---|
| Booth triển khai | 0 | 1 | 1 | |
| CapEx Booth (COGS) | - | 1,100 | - | |
| OPEX Booth | - | 250 | 250 | |
| R&D Outsource | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |
| Marketing (pilot) | - | - | 3,000 | |
| Founder Salary | 1,600 | 1,600 | 1,600 | |
| Doanh thu Rental | - | - | 210 | |
| Net Cash Flow | -3,600 | -4,950 | -7,640 | -16,190 |
👉 Tổng burn 6 tháng: ~16,200 USD (giống Base Case).
2. Giai đoạn 2: Validate & Scale (6–18 tháng)
| Thời gian | # Booths | CapEx Booths (new) | OPEX Booths | Doanh thu Rental | Doanh thu Data | Outsource/Ops | Founder Salary | Net Cash Flow | Cumulative Cash Flow |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Th7–9 | 2 | 1,100 | 500 | 420 | - | 2,000 | 2,400 | -5,580 | -21,770 |
| Th10–12 | 4 | 2,200 | 1,000 | 840 | - | 2,000 | 2,400 | -6,760 | -28,530 |
| Th13–15 | 7 | 3,300 | 1,750 | 1,470 | - | 2,000 | 2,400 | -8,980 | -37,510 |
| Th16–18 | 10 | 3,300 | 2,500 | 2,100 | - | 2,000 | 2,400 | -10,100 | -47,610 |
👉 Tổng lũy kế 18 tháng (Worst Case): ~-47,000 USD (không có Data Buyer → dòng tiền âm kéo dài).
✅ Kết luận
- Base Case: burn ~16k trong 6 tháng đầu, break-even khi có Data Buyer (tháng 13–15). Lũy kế dương ~105k.
- Worst Case: burn ~47k sau 18 tháng, nếu Data Buyer không ký hợp đồng.
- Founder Salary: cố định 800 USD/tháng → ~14,400 USD trong 18 tháng, chiếm phần nhỏ nhưng giúp kế hoạch tài chính minh bạch hơn.
- Cumulative Cash Flow: điểm đáy dòng tiền ở Base Case là ~-27,400 USD (tháng 12), còn Worst Case là ~-47,610 USD (tháng 18).