📑 EZD AI Booth — Business & Operations Plan
Bản kế hoạch kinh doanh & vận hành (B&O Plan) tổng hợp các phân tích chiến lược đã thống nhất (BMC, SWOT/TOWS, OKR, Financial Plan) nhằm phục vụ pitching và điều hành 18 tháng tới.
Trang bìa & Mục lục
- Công ty: EZDesign — AI Booth
- Liên hệ: quan.le@ezdesign.vn · +84 983 66 88 33
Mục lục
- Tóm tắt Quản trị (Executive Summary)
- Công ty & Tầm nhìn (Company & Vision)
- Phân tích Thị trường & Cạnh tranh (Market & Competitive)
- Mô hình Kinh doanh (Business Model Canvas)
- Sản phẩm & Lộ trình Phát triển (Product & Roadmap)
- Kế hoạch Vận hành & Tăng trưởng (Operations & Growth)
- Đội ngũ & Tổ chức (Team & Organization)
- Kế hoạch Quản trị Rủi ro (Risk Management)
- Kế hoạch Tài chính (Financial Plan)
- Phụ lục (Appendices)
1) Tóm tắt Quản trị (Executive Summary)
-
Vấn đề
- Tenants (TTTM/điểm công cộng): thiếu kênh tương tác thông minh & dữ liệu hành vi tại điểm bán; chi phí giải pháp số hiện tại cao, khó duy trì.
- End Users: tìm thông tin đường đi/khuyến mãi/FAQ khó khăn; trải nghiệm tĩnh, thiếu cá nhân hóa.
-
Giải pháp EZD AI Booth — ki-ốt AI với avatar 3D, hội thoại tự nhiên, am hiểu ngữ cảnh không gian. Mô hình cho thuê theo giá vốn (COGS-based rental) giúp thâm nhập nhanh, đổi lấy data flow ẩn danh để huấn luyện AI & thương mại hóa insight.
-
Mô hình kinh doanh
- Tầng 1 (Nền tảng): Thuê booth 250–350 USD/tháng (cover CapEx+OpEx+buffer).
- Tầng 2 (Tăng trưởng): Bán dữ liệu/báo cáo/DaaS cho Data Buyers (50k–100k USD/năm, sau khi đạt critical mass).
- Tầng 3 (Mở rộng): Quảng cáo, tư vấn, tích hợp theo dự án.
-
Thị trường & Cơ hội Số hóa không gian vật lý + nhu cầu alternative data tại điểm bán. Lợi thế bản địa hóa (NLP tiếng Việt) và data flywheel tại chỗ.
-
Lợi thế cạnh tranh
- Superior Market Penetration: COGS-based rental, barrier tài chính gần như 0.
- Network Effects: Mạng lưới booth ⇒ dữ liệu ⇒ AI tốt hơn ⇒ thêm booth.
- Asset-Light & Governance: Tập trung IP+dữ liệu; Data Governance v1.0 minh bạch.
-
Đội ngũ 2 đồng sáng lập, nền tảng kỹ thuật & sản phẩm số; mô hình outsourcing theo dự án (~2.000 USD/project) để giữ burn thấp.
-
Dự phóng & The Ask
- Base Case: Điểm đáy dòng tiền ~-27,4k USD (tháng 12), đảo chiều sau khi ký Data Buyer (tháng 13–15).
- Worst Case: Không có Data Buyer trong 18 tháng, đáy ~-47,6k USD.
- Kêu gọi vốn đề xuất: 50k–75k USD để đủ runway vượt worst-case, triển khai MVP & 10–15 booth đầu.
🔗 Tham chiếu: BMC · Financial Plan · OKR 18M · SWOT
2) Công ty & Tầm nhìn (Company & Vision)
- Vision: Trở thành “hệ thần kinh trung ương” cho không gian công cộng — nơi thông tin, dịch vụ và dữ liệu vận hành thông minh.
- Mission: Mang lại trải nghiệm AI đáng tin cậy, ngữ cảnh địa điểm; biến dữ liệu điểm chạm thành trí tuệ kinh doanh cho doanh nghiệp.
🔗 Tham chiếu: About
3) Phân tích Thị trường & Cạnh tranh (Market & Competitive Analysis)
-
Vĩ mô (PESTLE tóm tắt)
- Kinh tế: áp lực tối ưu chi phí → ưu tiên giải pháp ROI nhanh.
- Xã hội: khách hàng kỳ vọng trải nghiệm tức thì, tự phục vụ.
- Công nghệ: bùng nổ GenAI/NLP; phần cứng off‑the‑shelf rẻ.
- Pháp lý: nhận thức về quyền riêng tư tăng; cần governance & consent rõ ràng.
-
Phân khúc khách hàng
- Tenants (TTTM hạng A) — giai đoạn 1 (HCM/HN/ĐN/CT).
- Data Buyers — FMCG, bán lẻ, nghiên cứu, tài chính; kích hoạt khi đạt critical mass.
- End Users — người dùng tại điểm công cộng.
-
Cạnh tranh
- Startup local chatbot giá rẻ (nguy cơ 18 tháng tới).
- Big Tech (AI/AR) — nguy cơ trung/dài hạn.
- Nhà cung cấp kiosk truyền thống chuyển hướng AI.
-
Lợi thế bền vững
- COGS-based rental + bản địa hóa NLP + Data Governance v1.0.
- Network effects và dữ liệu ngữ cảnh địa điểm “khó sao chép”.
🔗 Tham chiếu: SWOT · TOWS + Heatmap · BMC – Segments
4) Mô hình Kinh doanh (Business Model Canvas)
- Tóm tắt 9 khối
- KP: Contract manufacturers, 3PL/installation, cloud/AI, legal/privacy.
- KA: R&D AI/NLP & 3D, data platform, GTM TTTM hạng A, quản trị vendor.
- KR: IP/AI core, data lake, thương hiệu & quan hệ đối tác.
- VP: Tenant (AI 24/7 + insight), Data Buyer (alternative data), End User (trải nghiệm mượt).
- CS: Tenants, Data Buyers, End Users (ưu tiên Tenants giai đoạn 1).
- CR: Strategic AM, consulting for data buyers, self‑service UX.
- Channels: direct sales, events, tenant-owned media, DaaS.
- Cost: R&D/outsource, cloud, vendor/logistics, G&A tinh gọn.
- Revenue: rental (cover chi phí), data (biên lợi nhuận cao), expansion.
Hình ảnh BMC có thể chèn ở phụ lục hoặc slide kèm theo.
🔗 Tham chiếu: BMC
5) Sản phẩm & Lộ trình Phát triển (Product & Roadmap)
Sản phẩm
- Booth phần cứng (off‑the‑shelf, COGS ~1.100 USD)
- AI Hội thoại (NLP Việt/EN, domain retail)
-
Avatar 3D (tương tác sống động)
-
Lộ trình & OKR (18 tháng)
- Stage 1 (0–6M): Build & Pilot MVP — mục tiêu: triển khai 1 tuần trước Giáng Sinh tại 1 mall lớn ở HCM; ≥30 interactions/ngày trong tuần đầu; ≥100 feedback/2 tuần; downtime <5%.
- Stage 2 (6–18M): Validate & Scale — 5→10→15 booths; ≥50 interactions/ngày/booth; ký ≥1 Data Design Partner; phát hành pilot report; chuẩn hóa multi‑vendor & SLA.
🔗 Tham chiếu: MVP Spec · PRD Admin · User Journey · User Flow · OKR 18M
6) Kế hoạch Vận hành & Tăng trưởng (Operations & Growth Plan)
-
GTM (TTTM hạng A)
- Gói Pioneer Partner Package: miễn phí 6 tháng pilot + case study + insight trả lại, đổi quyền triển khai sớm & PR chung.
- Account‑based selling, demo trực tiếp dashboard & avatar 3D.
-
Asset‑Light Ops
- Outsource sản xuất/lắp đặt; BOM chuẩn hóa; ≥2 vendor dự phòng; 3PL quản lý vận chuyển/lắp đặt.
- Cloud/AI hạ tầng theo dõi tập trung; edge caching, batch aggregation để tối ưu chi phí.
-
Marketing & Sales
- Tenants: direct sales + events ngành bán lẻ.
- Data Buyers: pilot report, design‑partner program; DaaS sau khi đủ dữ liệu.
🔗 Tham chiếu: TOWS Actions · QMS/Process · User Flow
7) Đội ngũ & Tổ chức (Team & Organization)
- Founders
- 2 đồng sáng lập (CTO/PO) — lương 400 USD/người/tháng (800 USD/tháng).
- Tổ chức tinh gọn
- Outsourcing theo milestone (2.000 USD/project).
- Tuyển dụng sau giai đoạn validate: Customer Success, Ops, Data Analyst (khi kích hoạt tầng 2).
🔗 Tham chiếu: Persona/Team · About
8) Kế hoạch Quản trị Rủi ro (Risk Management Plan)
-
Risk Heatmap (18M) 🔴 Privacy & Data Regulation — Impact: Rất cao | Likelihood: Cao → Critical. 🔴 Cạnh tranh local chatbot giá rẻ — Cao | Cao → High. 🟠 Suy thoái — Trung bình | Cao. 🟠 Công nghệ thay thế — Cao | TB. 🟠 Tuân thủ địa phương VN/SEA — TB‑Cao | TB. 🟡 Vendor risk — TB | TB.
-
Mitigation trọng tâm
- Data Governance v1.0 (phân lớp L1/L2/L3, consent minh bạch) áp dụng ngay từ MVP.
- Khác biệt hóa ở data flywheel bản địa + integration tại chỗ, không chạy đua giá.
- Multi‑vendor & SLA; checklist pháp lý bản địa hóa.
🔗 Tham chiếu: SWOT · Risk Heatmap/TOWS · Data Governance v1.0 (thêm sau)
9) Kế hoạch Tài chính (Financial Plan)
-
Giả định chính (lean outsource)
- COGS/booth ~1.100 USD; OPEX 200–300 USD/booth/tháng; rental 250–350 USD/tháng.
- Outsource R&D ~2.000 USD/project; founder salary 800 USD/tháng.
- Critical mass dữ liệu: ≥30 booths hoặc ≥50k interactions/tháng.
-
Dự phóng 18 tháng
- Base Case: điểm đáy Cumulative Cash Flow ≈ -27,4k USD (tháng 12); đảo chiều khi ký Data Buyer (tháng 13–15); lũy kế 18 tháng ≈ +105k USD.
- Worst Case: triển khai chậm 30–50%, rental thực thu -30%, OPEX cao; không có Data Buyer trong 18M; đáy ≈ -47,6k USD cuối kỳ.
-
Kêu gọi vốn (The Ask) Đề xuất 50k–75k USD để: (i) vượt qua đáy dòng tiền, (ii) triển khai MVP & 10–15 booth, (iii) đạt mốc ký Data Buyer.
🔗 Tham chiếu: Financial Plan 18M · OKR 18M · BMC – Revenue/Cost
10) Phụ lục (Appendices)
- Mockups/ảnh demo Booth & Admin Dashboard.
- CV chi tiết đội ngũ sáng lập.
- Tài liệu phân tích thị trường, BMC, SWOT/TOWS, OKR, chi tiết Financial Plan (bảng Base/Worst + Cumulative).
- Mẫu Data Governance v1.0 & consent screen.
🔗 Tham chiếu: BMC · SWOT · TOWS · MVP Spec · PRD Admin · User Journey · User Flow · QMS · OKR 18M · Financial Plan 18M