Bỏ qua

📑 EZD AI Booth — Business & Operations Plan

Bản kế hoạch kinh doanh & vận hành (B&O Plan) tổng hợp các phân tích chiến lược đã thống nhất (BMC, SWOT/TOWS, OKR, Financial Plan) nhằm phục vụ pitching và điều hành 18 tháng tới.


Trang bìa & Mục lục

Mục lục

  1. Tóm tắt Quản trị (Executive Summary)
  2. Công ty & Tầm nhìn (Company & Vision)
  3. Phân tích Thị trường & Cạnh tranh (Market & Competitive)
  4. Mô hình Kinh doanh (Business Model Canvas)
  5. Sản phẩm & Lộ trình Phát triển (Product & Roadmap)
  6. Kế hoạch Vận hành & Tăng trưởng (Operations & Growth)
  7. Đội ngũ & Tổ chức (Team & Organization)
  8. Kế hoạch Quản trị Rủi ro (Risk Management)
  9. Kế hoạch Tài chính (Financial Plan)
  10. Phụ lục (Appendices)

1) Tóm tắt Quản trị (Executive Summary)

  • Vấn đề

    • Tenants (TTTM/điểm công cộng): thiếu kênh tương tác thông minh & dữ liệu hành vi tại điểm bán; chi phí giải pháp số hiện tại cao, khó duy trì.
    • End Users: tìm thông tin đường đi/khuyến mãi/FAQ khó khăn; trải nghiệm tĩnh, thiếu cá nhân hóa.
  • Giải pháp EZD AI Booth — ki-ốt AI với avatar 3D, hội thoại tự nhiên, am hiểu ngữ cảnh không gian. Mô hình cho thuê theo giá vốn (COGS-based rental) giúp thâm nhập nhanh, đổi lấy data flow ẩn danh để huấn luyện AI & thương mại hóa insight.

  • Mô hình kinh doanh

    • Tầng 1 (Nền tảng): Thuê booth 250–350 USD/tháng (cover CapEx+OpEx+buffer).
    • Tầng 2 (Tăng trưởng): Bán dữ liệu/báo cáo/DaaS cho Data Buyers (50k–100k USD/năm, sau khi đạt critical mass).
    • Tầng 3 (Mở rộng): Quảng cáo, tư vấn, tích hợp theo dự án.
  • Thị trường & Cơ hội Số hóa không gian vật lý + nhu cầu alternative data tại điểm bán. Lợi thế bản địa hóa (NLP tiếng Việt) và data flywheel tại chỗ.

  • Lợi thế cạnh tranh

    1. Superior Market Penetration: COGS-based rental, barrier tài chính gần như 0.
    2. Network Effects: Mạng lưới booth ⇒ dữ liệu ⇒ AI tốt hơn ⇒ thêm booth.
    3. Asset-Light & Governance: Tập trung IP+dữ liệu; Data Governance v1.0 minh bạch.
  • Đội ngũ 2 đồng sáng lập, nền tảng kỹ thuật & sản phẩm số; mô hình outsourcing theo dự án (~2.000 USD/project) để giữ burn thấp.

  • Dự phóng & The Ask

    • Base Case: Điểm đáy dòng tiền ~-27,4k USD (tháng 12), đảo chiều sau khi ký Data Buyer (tháng 13–15).
    • Worst Case: Không có Data Buyer trong 18 tháng, đáy ~-47,6k USD.
  • Kêu gọi vốn đề xuất: 50k–75k USD để đủ runway vượt worst-case, triển khai MVP & 10–15 booth đầu.

🔗 Tham chiếu: BMC · Financial Plan · OKR 18M · SWOT

2) Công ty & Tầm nhìn (Company & Vision)

  • Vision: Trở thành “hệ thần kinh trung ương” cho không gian công cộng — nơi thông tin, dịch vụ và dữ liệu vận hành thông minh.
  • Mission: Mang lại trải nghiệm AI đáng tin cậy, ngữ cảnh địa điểm; biến dữ liệu điểm chạm thành trí tuệ kinh doanh cho doanh nghiệp.

🔗 Tham chiếu: About

3) Phân tích Thị trường & Cạnh tranh (Market & Competitive Analysis)

  • Vĩ mô (PESTLE tóm tắt)

    • Kinh tế: áp lực tối ưu chi phí → ưu tiên giải pháp ROI nhanh.
    • Xã hội: khách hàng kỳ vọng trải nghiệm tức thì, tự phục vụ.
    • Công nghệ: bùng nổ GenAI/NLP; phần cứng off‑the‑shelf rẻ.
    • Pháp lý: nhận thức về quyền riêng tư tăng; cần governance & consent rõ ràng.
  • Phân khúc khách hàng

    • Tenants (TTTM hạng A) — giai đoạn 1 (HCM/HN/ĐN/CT).
    • Data Buyers — FMCG, bán lẻ, nghiên cứu, tài chính; kích hoạt khi đạt critical mass.
    • End Users — người dùng tại điểm công cộng.
  • Cạnh tranh

    • Startup local chatbot giá rẻ (nguy cơ 18 tháng tới).
    • Big Tech (AI/AR) — nguy cơ trung/dài hạn.
    • Nhà cung cấp kiosk truyền thống chuyển hướng AI.
  • Lợi thế bền vững

    • COGS-based rental + bản địa hóa NLP + Data Governance v1.0.
    • Network effects và dữ liệu ngữ cảnh địa điểm “khó sao chép”.

🔗 Tham chiếu: SWOT · TOWS + Heatmap · BMC – Segments

4) Mô hình Kinh doanh (Business Model Canvas)

  • Tóm tắt 9 khối
    • KP: Contract manufacturers, 3PL/installation, cloud/AI, legal/privacy.
    • KA: R&D AI/NLP & 3D, data platform, GTM TTTM hạng A, quản trị vendor.
    • KR: IP/AI core, data lake, thương hiệu & quan hệ đối tác.
    • VP: Tenant (AI 24/7 + insight), Data Buyer (alternative data), End User (trải nghiệm mượt).
    • CS: Tenants, Data Buyers, End Users (ưu tiên Tenants giai đoạn 1).
    • CR: Strategic AM, consulting for data buyers, self‑service UX.
    • Channels: direct sales, events, tenant-owned media, DaaS.
    • Cost: R&D/outsource, cloud, vendor/logistics, G&A tinh gọn.
    • Revenue: rental (cover chi phí), data (biên lợi nhuận cao), expansion.

Hình ảnh BMC có thể chèn ở phụ lục hoặc slide kèm theo.

🔗 Tham chiếu: BMC

5) Sản phẩm & Lộ trình Phát triển (Product & Roadmap)

Sản phẩm

  1. Booth phần cứng (off‑the‑shelf, COGS ~1.100 USD)
  2. AI Hội thoại (NLP Việt/EN, domain retail)
  3. Avatar 3D (tương tác sống động)

  4. Lộ trình & OKR (18 tháng)

    • Stage 1 (0–6M): Build & Pilot MVP — mục tiêu: triển khai 1 tuần trước Giáng Sinh tại 1 mall lớn ở HCM; ≥30 interactions/ngày trong tuần đầu; ≥100 feedback/2 tuần; downtime <5%.
    • Stage 2 (6–18M): Validate & Scale — 5→10→15 booths; ≥50 interactions/ngày/booth; ký ≥1 Data Design Partner; phát hành pilot report; chuẩn hóa multi‑vendor & SLA.

🔗 Tham chiếu: MVP Spec · PRD Admin · User Journey · User Flow · OKR 18M

6) Kế hoạch Vận hành & Tăng trưởng (Operations & Growth Plan)

  • GTM (TTTM hạng A)

    • Gói Pioneer Partner Package: miễn phí 6 tháng pilot + case study + insight trả lại, đổi quyền triển khai sớm & PR chung.
    • Account‑based selling, demo trực tiếp dashboard & avatar 3D.
  • Asset‑Light Ops

    • Outsource sản xuất/lắp đặt; BOM chuẩn hóa; ≥2 vendor dự phòng; 3PL quản lý vận chuyển/lắp đặt.
    • Cloud/AI hạ tầng theo dõi tập trung; edge caching, batch aggregation để tối ưu chi phí.
  • Marketing & Sales

    • Tenants: direct sales + events ngành bán lẻ.
    • Data Buyers: pilot report, design‑partner program; DaaS sau khi đủ dữ liệu.

🔗 Tham chiếu: TOWS Actions · QMS/Process · User Flow

7) Đội ngũ & Tổ chức (Team & Organization)

  • Founders
    • 2 đồng sáng lập (CTO/PO) — lương 400 USD/người/tháng (800 USD/tháng).
  • Tổ chức tinh gọn
    • Outsourcing theo milestone (2.000 USD/project).
    • Tuyển dụng sau giai đoạn validate: Customer Success, Ops, Data Analyst (khi kích hoạt tầng 2).

🔗 Tham chiếu: Persona/Team · About

8) Kế hoạch Quản trị Rủi ro (Risk Management Plan)

  • Risk Heatmap (18M) 🔴 Privacy & Data Regulation — Impact: Rất cao | Likelihood: Cao → Critical. 🔴 Cạnh tranh local chatbot giá rẻ — Cao | Cao → High. 🟠 Suy thoái — Trung bình | Cao. 🟠 Công nghệ thay thế — Cao | TB. 🟠 Tuân thủ địa phương VN/SEA — TB‑Cao | TB. 🟡 Vendor risk — TB | TB.

  • Mitigation trọng tâm

    • Data Governance v1.0 (phân lớp L1/L2/L3, consent minh bạch) áp dụng ngay từ MVP.
    • Khác biệt hóa ở data flywheel bản địa + integration tại chỗ, không chạy đua giá.
    • Multi‑vendor & SLA; checklist pháp lý bản địa hóa.

🔗 Tham chiếu: SWOT · Risk Heatmap/TOWS · Data Governance v1.0 (thêm sau)

9) Kế hoạch Tài chính (Financial Plan)

  • Giả định chính (lean outsource)

    • COGS/booth ~1.100 USD; OPEX 200–300 USD/booth/tháng; rental 250–350 USD/tháng.
    • Outsource R&D ~2.000 USD/project; founder salary 800 USD/tháng.
    • Critical mass dữ liệu: ≥30 booths hoặc ≥50k interactions/tháng.
  • Dự phóng 18 tháng

    • Base Case: điểm đáy Cumulative Cash Flow ≈ -27,4k USD (tháng 12); đảo chiều khi ký Data Buyer (tháng 13–15); lũy kế 18 tháng ≈ +105k USD.
    • Worst Case: triển khai chậm 30–50%, rental thực thu -30%, OPEX cao; không có Data Buyer trong 18M; đáy ≈ -47,6k USD cuối kỳ.
  • Kêu gọi vốn (The Ask) Đề xuất 50k–75k USD để: (i) vượt qua đáy dòng tiền, (ii) triển khai MVP & 10–15 booth, (iii) đạt mốc ký Data Buyer.

🔗 Tham chiếu: Financial Plan 18M · OKR 18M · BMC – Revenue/Cost

10) Phụ lục (Appendices)

  • Mockups/ảnh demo Booth & Admin Dashboard.
  • CV chi tiết đội ngũ sáng lập.
  • Tài liệu phân tích thị trường, BMC, SWOT/TOWS, OKR, chi tiết Financial Plan (bảng Base/Worst + Cumulative).
  • Mẫu Data Governance v1.0 & consent screen.

🔗 Tham chiếu: BMC · SWOT · TOWS · MVP Spec · PRD Admin · User Journey · User Flow · QMS · OKR 18M · Financial Plan 18M