Bỏ qua

Business Model Canva


Summary

Hãy tưởng tượng một thế giới nơi công nghệ tiên tiến không chỉ là điểm nhấn, mà còn là trái tim của sự tương tác, mang lại giá trị thực cho cả doanh nghiệp và khách hàng. Đây chính là tầm nhìn mà EZD AI Chatbot Booth hiện thực hóa: Một hệ thống ki-ốt thông minh sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và đồ họa 3D sống động để thay đổi cách chúng ta trải nghiệm thông tin và dịch vụ tại các địa điểm thực tế.

EZD không chỉ cung cấp một sản phẩm, mà là một mô hình kinh doanh đột phá: Chúng ta triển khai các booth tương tác đỉnh cao này đến các doanh nghiệp (trung tâm thương mại, chuỗi bán lẻ, điểm dịch vụ) với chi phí tối ưu – thường chỉ bằng giá vốn sản xuất hoặc thông qua mô hình cho thuê linh hoạt. Đổi lại, EZD thu thập những dữ liệu tương tác vô giá từ người dùng cuối. Đây chính là "vàng" của thời đại số, được chúng ta xử lý, phân tích và cung cấp cho các công ty nghiên cứu thị trường, thương hiệu lớn và các bên liên quan – tạo nên dòng doanh thu cốt lõi, bền vững.

Với EZD, doanh nghiệp có được một giải pháp khách hàng 24/7 hiệu quả, chi phí phải chăng, và luôn được nâng cấp bởi một AI không ngừng học hỏi. Trong khi đó, người tiêu dùng tận hưởng trải nghiệm tương tác thông minh, cá nhân hóa, tiện lợi và đầy thú vị. Khám phá cách EZD đang dẫn đầu xu hướng tương tác khách hàng mới và tạo ra giá trị từ dữ liệu thông minh trong bài viết dưới đây.


1. Đối tác chính (Key Partners)

Với chiến lược vận hành tinh gọn (asset-light), các đối tác không chỉ là nhà cung cấp mà là một phần mở rộng thiết yếu của doanh nghiệp. Năng lực thực thi và sự thành công của EZD phụ thuộc trực tiếp vào việc xây dựng một mạng lưới đối tác chiến lược vững mạnh và đáng tin cậy.

  • 1. Đối tác Sản xuất & Triển khai Chiến lược (Strategic Manufacturing & Deployment Partners): Đây là nhóm đối tác quan trọng nhất, chịu trách nhiệm hiện thực hóa sản phẩm vật lý và đưa nó đến tay khách hàng.

    • Nhà sản xuất theo hợp đồng (Contract Manufacturers): Chịu trách nhiệm toàn bộ quy trình sản xuất booth, từ việc quản lý chuỗi cung ứng linh kiện, lắp ráp hoàn chỉnh, cho đến kiểm soát chất lượng (QC) theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt do EZD thiết kế và yêu cầu.
    • Đối tác Logistics & Lắp đặt (3PL & Installation Partners): Quản lý toàn bộ vòng đời logistics của sản phẩm, bao gồm vận chuyển quốc tế, lưu kho, giao hàng tận nơi, và thực hiện việc lắp đặt, cấu hình ban đầu tại địa điểm của đối tác ("Tenants").
  • 2. Đối tác Nền tảng Công nghệ (Technology Platform Partners): Đây là những gã khổng lồ công nghệ cung cấp nền tảng vững chắc để "bộ não AI" của EZD có thể hoạt động ổn định và mở rộng không giới hạn.

    • Nhà cung cấp Dịch vụ Đám mây & AI (Cloud & AI Service Providers): Cung cấp cơ sở hạ tầng đám mây, các công cụ AI/ML tiên tiến (NLP, nhận diện giọng nói), và tài nguyên điện toán để vận hành toàn bộ hệ thống của EZD trên quy mô toàn cầu (ví dụ: AWS, Google Cloud, Microsoft Azure).
  • 3. Đối tác Tư vấn Chuyên môn (Specialized Consulting Partners): Đây là nhóm đối tác giúp EZD giảm thiểu rủi ro, xây dựng lòng tin và tăng tốc độ thâm nhập thị trường.

    • Tư vấn Pháp lý & Quyền riêng tư Dữ liệu: Đảm bảo EZD tuân thủ mọi quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu trên toàn cầu (GDPR, CCPA, etc.), xây dựng chính sách quyền riêng tư minh bạch và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
    • Đối tác Phát triển Thị trường (Tùy chọn): Các công ty marketing hoặc tư vấn có thể hỗ trợ EZD trong việc tiếp cận các "Tenants" tiềm năng ở các thị trường mới hoặc các phân khúc chuyên biệt.

2. Hoạt động chính (Key Activities)

Các hoạt động của EZD được tập trung tối đa vào việc phát triển lợi thế cạnh tranh cốt lõi là Công nghệ AI và Nền tảng Dữ liệu, trong khi điều phối một hệ sinh thái đối tác để thực thi các mảng vận hành vật lý.

  • A. Phát triển Nền tảng Cốt lõi (Core Platform Development): Đây là những hoạt động tạo ra tài sản trí tuệ và giá trị khác biệt nhất của công ty, được thực hiện 100% bởi đội ngũ nội bộ.

    • Nghiên cứu & Phát triển AI và 3D Avatar: Liên tục xây dựng, huấn luyện và cải tiến các mô hình AI (NLP, Machine Learning) để nâng cao khả năng tương tác; đồng thời phát triển công nghệ đồ họa 3D để mang lại trải nghiệm ngày càng chân thực và hấp dẫn.
    • Phát triển Nền tảng Dữ liệu & Báo cáo: Xây dựng và duy trì hệ thống backend vững chắc để quản lý toàn bộ mạng lưới booth, xử lý luồng dữ liệu khổng lồ, và cung cấp các công cụ dashboard phân tích trực quan cho cả khách hàng "Tenants" và "Data Buyers".
  • B. Quản lý Sản phẩm & Vận hành Tinh gọn (Asset-Light Product & Operations Management): Đây là các hoạt động quản lý, đảm bảo sản phẩm vật lý được tạo ra và vận hành hiệu quả thông qua các đối tác chiến lược.

    • Thiết kế & Quản lý Chất lượng Phần cứng: Đội ngũ EZD tập trung vào việc thiết kế kiểu dáng công nghiệp của booth và xây dựng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt để đối tác sản xuất tuân thủ.
    • Quản lý Đối tác & Chuỗi Cung ứng: Điều phối và quản lý chặt chẽ hiệu suất của các đối tác sản xuất và logistics để đảm bảo sản phẩm được giao đúng tiến độ, đúng chất lượng và quy trình.
  • C. Thương mại hóa & Tăng trưởng (Commercialization & Growth): Đây là các hoạt động mang sản phẩm ra thị trường, tạo ra doanh thu và xây dựng vị thế dẫn đầu.

    • Phát triển Kinh doanh & Bán hàng: Chủ động tiếp cận, đàm phán và ký kết hợp đồng với hai phân khúc khách hàng chính: các "Tenants" (để mở rộng mạng lưới booth) và các "Data Buyers" (để tạo ra doanh thu cốt lõi).
    • Tối ưu hóa cho Giai đoạn 1 (Thâm nhập Thị trường Ngách): Triển khai các hoạt động tập trung để chiếm lĩnh thị trường TTTM tại các thành phố lớn, bao gồm:
      • Huấn luyện "bộ não AI" với kiến thức chuyên sâu cho ngành bán lẻ.
      • Xây dựng một "case study vàng" chi tiết và thuyết phục từ đối tác đầu tiên.
      • Thực thi chiến dịch bán hàng tập trung (Account-Based Selling) vào danh sách các TTTM mục tiêu.

3. Nguồn lực chính (Key Resources)

Nguồn lực của EZD tập trung vào các tài sản có giá trị đòn bẩy cao nhất là trí tuệ, dữ liệu và con người, thay vì đầu tư vào các tài sản vật chất cồng kềnh.

  • 1. Tài sản Trí tuệ & Công nghệ (Intellectual Property & Technology) 🧠: Đây là tài sản cốt lõi và là "con hào kinh tế" khó sao chép nhất của EZD.

    • Nền tảng AI Core & Công nghệ 3D: Bao gồm các mô hình xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) độc quyền, thuật toán quản lý hội thoại và công nghệ render nhân vật 3D, tạo nên trải nghiệm tương tác độc đáo.
    • Nền tảng Phần mềm Backend: Toàn bộ hệ thống quản lý mạng lưới booth, thu thập và xử lý dữ liệu tập trung.
    • Bằng sáng chế & Thương hiệu: Các tài sản pháp lý bảo vệ cho công nghệ và thương hiệu EZD trên thị trường.
  • 2. Dữ liệu (Data) 📈: Đây là "mỏ vàng" và là sản phẩm chính tạo ra dòng doanh thu cốt lõi của công ty.

    • Dữ liệu Tương tác Người dùng: Kho dữ liệu thô khổng lồ, ẩn danh và liên tục được làm giàu từ hàng triệu tương tác của người dùng cuối trên toàn hệ thống.
    • Dữ liệu Huấn luyện AI: Dữ liệu đã được xử lý và gán nhãn, dùng để huấn luyện cho "bộ não AI" ngày càng thông minh và hiệu quả hơn, tạo ra một vòng lặp cải tiến liên tục.
  • 3. Con người (Human Resources) 👩‍💻: Một đội ngũ tinh gọn nhưng quy tụ những chuyên gia hàng đầu trong các lĩnh vực then chốt.

    • Đội ngũ Công nghệ & Dữ liệu: Bao gồm các nhà khoa học AI/ML, kỹ sư phần mềm và chuyên gia phân tích dữ liệu, chịu trách nhiệm xây dựng và khai thác các tài sản cốt lõi kể trên.
    • Đội ngũ Thương mại & Quản lý Đối tác: Bao gồm các chuyên gia phát triển kinh doanh (bán hàng cho "Tenants" và "Data Buyers") và các nhà quản lý đối tác (chịu trách nhiệm làm việc với các đơn vị sản xuất và logistics).
  • 4. Tài chính (Financial Resources) 💰: Nguồn vốn cần thiết để đầu tư vào con người và công nghệ trong giai đoạn đầu, trước khi dòng doanh thu từ dữ liệu đủ lớn để tự duy trì.

    • Vốn Đầu tư: Nguồn vốn ban đầu để tài trợ cho R&D, sản xuất lô booth đầu tiên và các chi phí vận hành.

4. Cấu trúc chi phí (Cost Structure)

Cấu trúc chi phí của EZD được định hướng bởi chiến lược vận hành tinh gọn, tập trung đầu tư vào phát triển công nghệ cốt lõicon người, trong khi chuyển các chi phí sản xuất và triển khai vật lý thành chi phí biến đổi thông qua đối tác.

  • A. Chi phí Phát triển Sản phẩm & Công nghệ (Product & Technology Costs): Đây là khoản đầu tư lớn nhất và liên tục, trực tiếp tạo ra lợi thế cạnh tranh của công ty.

    • Phát triển AI & Phần mềm: Bao gồm lương cho đội ngũ kỹ sư AI/ML, chuyên gia NLP, và kỹ sư phần mềm để xây dựng và liên tục cải tiến "bộ não" AI, nền tảng backend và các ứng dụng.
    • Thiết kế & Nghiên cứu Phần cứng: Chi phí cho đội ngũ thiết kế công nghiệp, nghiên cứu vật liệu và thử nghiệm các mẫu booth mới (prototyping).
  • B. Chi phí Tăng trưởng & Mở rộng (Growth & Scaling Costs): Đây là các chi phí trực tiếp liên quan đến việc mở rộng mạng lưới booth và thu hút khách hàng, phần lớn là chi phí biến đổi.

    • Chi phí Sản xuất & Triển khai (thông qua đối tác): Đây là khoản chi phí biến đổi chính, trả cho các đối tác để sản xuất, vận chuyển và lắp đặt mỗi booth. Chi phí này chỉ phát sinh khi có đơn hàng mới, giúp giảm áp lực vốn ban đầu.
    • Chi phí Marketing & Bán hàng: Bao gồm lương và hoa hồng cho đội ngũ bán hàng, chi phí quảng cáo kỹ thuật số và tham gia các sự kiện, triển lãm ngành.
    • Chi phí Hỗ trợ & Quản lý Đối tác: Lương cho đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật cho "Tenants" và các nhà quản lý chịu trách nhiệm làm việc với đối tác sản xuất/logistics.
  • C. Chi phí Vận hành Nền tảng (Platform Operating Costs): Các chi phí định kỳ để duy trì toàn bộ hệ thống công nghệ hoạt động ổn định và an toàn.

    • Chi phí Hạ tầng Đám mây: Chi phí thuê máy chủ, lưu trữ dữ liệu, băng thông và các dịch vụ AI/ML từ các nhà cung cấp như AWS, Google Cloud. Chi phí này sẽ tăng theo quy mô mạng lưới booth.
    • Chi phí An ninh mạng & Tuân thủ: Chi phí cho các giải pháp bảo mật, kiểm toán hệ thống và tư vấn pháp lý để đảm bảo tuân thủ các quy định về quyền riêng tư dữ liệu.
  • D. Chi phí Quản lý & Hành chính (General & Administrative Costs): Các chi phí chung để vận hành doanh nghiệp.

    • Lương Ban lãnh đạo & Nhân sự Hành chính: Lương cho đội ngũ điều hành và các bộ phận hỗ trợ (kế toán, nhân sự).
    • Chi phí Văn phòng & Hoạt động chung: Chi phí thuê văn phòng, trang thiết bị và các chi phí quản lý doanh nghiệp khác.

5. Mối quan hệ khách hàng (Customer Relationships)

EZD sẽ xây dựng và nuôi dưỡng các mối quan hệ riêng biệt, phù hợp với nhu cầu và vai trò của từng phân khúc khách hàng, nhằm tối đa hóa giá trị và sự tin cậy.

  • A. Với Doanh nghiệp / "Tenants" (Đối tác Triển khai): Mối quan hệ được xây dựng theo mô hình đối tác chiến lược dài hạn, dựa trên sự hỗ trợ chuyên sâu và cùng nhau phát triển.

    • Hỗ trợ Chuyên sâu & Quản lý Tài khoản: Mỗi đối tác lớn sẽ có một Quản lý Tài khoản (Account Manager) riêng, là đầu mối liên lạc chính để đảm bảo mọi vấn đề được giải quyết nhanh chóng và hiệu quả.
    • Đối tác Cùng Phát triển: Khuyến khích đối tác đóng góp ý kiến để cải tiến sản phẩm, cùng nhau tạo ra các tính năng mới phù hợp với nhu cầu thực tế của họ.
    • Minh bạch & Chia sẻ Insight: Cung cấp các báo cáo hiệu suất chi tiết và minh bạch hoàn toàn về cách dữ liệu được thu thập và sử dụng, xây dựng lòng tin tuyệt đối.
  • B. Với Người Mua Dữ liệu (Data Buyers): Mối quan hệ được xây dựng theo mô hình tư vấn giải pháp, dựa trên sự tin cậy, chuyên môn và chất lượng dữ liệu.

    • Tư vấn Giải pháp Dữ liệu: Đội ngũ bán hàng cấp cao sẽ làm việc như những nhà tư vấn, giúp khách hàng hiểu rõ giá trị của dữ liệu và xây dựng các gói giải pháp phù hợp nhất với bài toán kinh doanh của họ.
    • Đảm bảo Chất lượng & Tuân thủ: Cam kết về chất lượng, độ chính xác của dữ liệu và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về quyền riêng tư là nền tảng của mối quan hệ.
    • Hỗ trợ Kỹ thuật: Cung cấp hỗ trợ chuyên sâu cho các khách hàng sử dụng nền tảng dữ liệu (DaaS) hoặc tích hợp qua API.
  • C. Với Người dùng cuối (End Users): Mối quan hệ mang tính gián tiếp và tự động, được xây dựng thông qua trải nghiệm sản phẩm và sự minh bạch tuyệt đối.

    • Trải nghiệm Tự phục vụ Mượt mà: Mối quan hệ chính được thiết lập qua chính chất lượng của AI Chatbot. Một trải nghiệm tương tác thông minh, hữu ích và thú vị sẽ tạo ra thiện cảm và sự gắn kết.
    • Minh bạch & Đảm bảo Quyền riêng tư: Hiển thị rõ ràng chính sách quyền riêng tư và các điều khoản sử dụng tại mỗi booth. Lòng tin của người dùng là tài sản vô giá, và sự minh bạch là cách duy nhất để có được nó.

6. Kênh phân phối (Channels)

EZD sẽ sử dụng một hệ thống kênh phân phối đa dạng và chuyên biệt để tiếp cận, tương tác và mang lại giá trị cho từng phân khúc khách hàng mục tiêu.

  • A. Kênh tiếp cận Doanh nghiệp / "Tenants": Các kênh này tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tin cậy và tư vấn giải pháp B2B giá trị cao.

    • Đội ngũ Bán hàng Trực tiếp (Direct Sales Team): Là kênh quan trọng nhất để tiếp cận và ký kết hợp đồng với các đối tác lớn như các TTTM Hạng A, đòi hỏi sự tư vấn sâu và xây dựng mối quan hệ cá nhân.
    • Marketing Kỹ thuật số & Nội dung: Sử dụng website, SEO, quảng cáo nhắm mục tiêu (LinkedIn, Google) và các nội dung chuyên sâu (whitepapers, case studies) để xây dựng uy tín thương hiệu và tạo ra các khách hàng tiềm năng.
    • Sự kiện Ngành & Quan hệ Đối tác: Tham gia các triển lãm, hội thảo chuyên ngành bán lẻ, công nghệ và hợp tác với các đối tác khác để mở rộng mạng lưới giới thiệu.
  • B. Kênh tiếp cận Người Mua Dữ liệu (Data Buyers): Các kênh này tập trung vào việc chứng minh giá trị của dữ liệu và cung cấp các giải pháp thông tin chuyên sâu.

    • Đội ngũ Bán hàng Giải pháp Dữ liệu: Một đội ngũ bán hàng cấp cao, có chuyên môn sâu về dữ liệu để làm việc như những nhà tư vấn với các thương hiệu lớn và công ty nghiên cứu thị trường.
    • Nền tảng Dữ liệu Tự phục vụ (DaaS): Cung cấp một cổng thông tin trực tuyến cho phép khách hàng đăng ký thuê bao, truy cập và tự tùy chỉnh các báo cáo dữ liệu một cách linh hoạt.
    • Marketing Dựa trên Dữ liệu: Thường xuyên xuất bản các báo cáo ngành miễn phí, sử dụng chính dữ liệu của EZD để chứng minh năng lực và thu hút khách hàng tiềm năng một cách tự nhiên.
  • C. Kênh tiếp cận Người dùng cuối (End Users): Các kênh này đảm bảo người dùng cuối có thể tiếp cận và tương tác với sản phẩm một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.

    • Mạng lưới Booth AI tại Điểm công cộng: Bản thân các booth vật lý chính là kênh phân phối và điểm tương tác trực tiếp, quan trọng nhất với người dùng cuối.
    • Marketing của Đối tác tại Điểm bán: Tận dụng các kênh truyền thông của chính các "Tenants" (như biển chỉ dẫn, thông báo trên mạng xã hội của TTTM) để quảng bá sự hiện diện và khuyến khích người dùng tương tác với booth.

7. Phân khúc khách hàng (Customer Segments)

EZD phục vụ ba phân khúc khách hàng riêng biệt nhưng có mối quan hệ tương hỗ chặt chẽ, tạo thành một hệ sinh thái giá trị hoàn chỉnh.

  • A. Doanh nghiệp / "Tenants" (Đối tác Triển khai): Đây là các tổ chức sẽ triển khai booth AI tại địa điểm của họ để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Phân khúc này bao gồm các trung tâm thương mại, chuỗi bán lẻ lớn, ngân hàng, sân bay,....

    • Trọng tâm Giai đoạn 1: Để tối ưu hóa nguồn lực và nhanh chóng tạo ra bộ dữ liệu giá trị, chúng ta sẽ tập trung 100% vào một thị trường ngách duy nhất: Ban quản lý và Giám đốc Marketing của các Trung tâm Thương mại (TTTM) Hạng A tại 4 thành phố trung tâm: Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, và Cần Thơ. Họ được lựa chọn vì có lưu lượng khách hàng khổng lồ và nhu cầu cạnh tranh cao, là môi trường lý tưởng để chứng minh giá trị của sản phẩm.
  • B. Người Mua Dữ liệu (Data Buyers): Đây là phân khúc khách hàng mang lại dòng doanh thu cốt lõi, những người tìm kiếm insight sâu sắc từ dữ liệu tương tác của người dùng cuối.

    • Các Công ty Nghiên cứu Thị trường & Tư vấn: Họ cần nguồn dữ liệu khách quan, liên tục để làm giàu cho các báo cáo và phân tích của mình.
    • Các Tập đoàn Hàng tiêu dùng & Bán lẻ: Họ muốn thấu hiểu "điểm mù" tại điểm bán, biết khách hàng thực sự tìm kiếm và gặp khó khăn gì với sản phẩm của họ.
    • Khối Tài chính & Đầu tư: Họ tìm kiếm các "tín hiệu sớm" và "dữ liệu thay thế" để đưa ra các quyết định đầu tư chính xác hơn.
    • Bất động sản Thương mại & Quy hoạch Đô thị: Họ cần dữ liệu về hành vi di chuyển và các điểm "ma sát" trong không gian vật lý để tối ưu hóa thiết kế và vận hành.
  • C. Người dùng cuối (End Users): Đây là những cá nhân tương tác trực tiếp với booth AI. Mặc dù không trả tiền, họ là nguồn tạo ra tài sản quý giá nhất - dữ liệu.

    • Nhu cầu chính: Tìm kiếm thông tin nhanh chóng và chính xác (đường đi, sản phẩm, khuyến mãi), có được một trải nghiệm tương tác mới mẻ, thú vị và tiện lợi hơn so với các phương pháp truyền thống.
    • Đặc điểm: Cởi mở với công nghệ mới, tìm kiếm sự tiện lợi và sẵn lòng tương tác để được hỗ trợ hoặc giải trí.

8. Dòng doanh thu (Revenue Streams)

Mục tiêu chiến lược: Xây dựng một hệ thống doanh thu đa lớp, vững chắc như một pháo đài tài chính, với các dòng tiền được thiết kế để tối ưu hóa tốc độ và sự ổn định, đảm bảo tăng trưởng bền vững.

TẦNG 1: DOANH THU NỀN TẢNG (Foundation Revenue)

Mục đích: Đảm bảo sự ổn định. Tầng này tạo ra dòng tiền định kỳ, có thể dự đoán được để trang trải mọi chi phí cố định (khấu hao phần cứng, lương, vận hành) và là nền móng tài chính cho toàn bộ công ty.

  • 1.1. Phí Triển khai & Sở hữu Booth (Bán bằng giá COGS)

    • Mô tả: Cung cấp lựa chọn cho các đối tác (Tenants) có ngân sách đầu tư (CapEx) trả một lần để sở hữu vĩnh viễn phần cứng booth.
    • Cơ chế Định giá: Phí một lần (one-time fee) bằng đúng giá vốn hàng bán (COGS).
    • Chiến lược Tăng tốc Vòng quay Vốn: * Thu tiền trả trước: Yêu cầu đặt cọc tối thiểu 50% trước khi sản xuất và thu 50% còn lại trước khi giao hàng. Không có ngoại lệ.
  • 1.2. Phí Cho thuê Booth (Mô hình Thuê bao)

    • Mô tả: Là dòng doanh thu chủ lực của tầng này, biến chi phí đầu tư lớn của khách hàng thành chi phí vận hành (OpEx) linh hoạt.
    • Cơ chế Định giá: Phí thuê bao định kỳ (tháng/quý/năm) được thanh toán vào đầu mỗi kỳ.
    • Chiến lược Tăng tốc Vòng quay Vốn: * Ưu đãi Hợp đồng Dài hạn: Khuyến khích hợp đồng 1 năm trở lên. * Chiết khấu Thanh toán Trước: Cung cấp chiết khấu 3-5% cho các đối tác thanh toán trước toàn bộ phí thuê bao của cả năm. Lượng tiền mặt thu về ngay lập tức có giá trị hơn nhiều lần khoản chiết khấu nhỏ này.
  • 1.3. Phí Hỗ trợ & Bảo trì Nâng cao (Premium Support & Maintenance)

    • Mô tả: Cung cấp các gói dịch vụ cao cấp đảm bảo thời gian phản hồi nhanh, hỗ trợ 24/7, và bảo trì tại chỗ định kỳ.
    • Cơ chế Định giá: Phí thuê bao hàng năm, bán dưới dạng dịch vụ gia tăng cho cả hai mô hình trên.
    • Chiến lược Tăng tốc Vòng quay Vốn: Luôn thu phí vào đầu kỳ dịch vụ cho cả năm.

TẦNG 2: DOANH THU TĂNG TRƯỞNG (Growth Revenue)

Mục đích: Tạo ra lợi nhuận chính. Đây là động cơ khai thác "mỏ vàng" dữ liệu, có biên lợi nhuận cực cao và sẽ tăng trưởng theo cấp số nhân khi mạng lưới booth mở rộng.

  • 2.1. Bán Dữ liệu & Báo cáo Phân tích (Data & Analytics Sales)
    • Mô tả: Đây là dòng doanh thu cốt lõi của mô hình kinh doanh. Dữ liệu tương tác của người dùng cuối sẽ được tổng hợp, ẩn danh hoàn toàn để đảm bảo quyền riêng tư, và đóng gói thành các sản phẩm thông tin giá trị.
    • Cơ chế Định giá: * Báo cáo Ngành Tổng hợp: Phí một lần cho mỗi báo cáo tiêu chuẩn hóa (dễ bán, dễ giao). * Bộ dữ liệu theo Yêu cầu: Định giá dựa trên độ phức tạp, khối lượng và tính độc quyền của dữ liệu. * Nền tảng Dữ liệu (DaaS): Phí thuê bao trả trước (tháng/năm) để truy cập dữ liệu qua API.
    • Chiến lược Tăng tốc Vòng quay Vốn: Tối đa hóa các sản phẩm số (báo cáo, DaaS) để thu tiền ngay lập tức khi giao hàng, đưa vòng quay vốn về gần như bằng không.

TẦNG 3: DOANH THU MỞ RỘNG (Expansion Revenue)

Mục đích: Tối đa hóa giá trị và xây dựng "con hào kinh tế". Tầng này bao gồm các dịch vụ giá trị gia tăng với biên lợi nhuận cao nhất, giúp thắt chặt mối quan hệ với khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh không thể sao chép.

  • 3.1. Dịch vụ Tư vấn Chiến lược & Phân tích Nâng cao

    • Mô tả: Chúng ta không chỉ bán dữ liệu, chúng ta bán trí tuệ. Đội ngũ chuyên gia sẽ sử dụng dữ liệu độc quyền của EZD để tư vấn các quyết định kinh doanh cho khách hàng.
    • Cơ chế Định giá: Tính phí theo dự án hoặc bán các gói tư vấn trả trước (retainer).
    • Chiến lược Tăng tốc Vòng quay Vốn: * Thanh toán theo Giai đoạn (Milestone Billing): Luôn chia nhỏ dự án và thu tiền sau mỗi giai đoạn hoàn thành (ví dụ: 40% khi ký, 30% khi hoàn thành giai đoạn 1, 30% khi bàn giao).
  • 3.2. Phí Tùy chỉnh & Tích hợp (Customization & Integration)

    • Mô tả: Phát triển các tính năng chuyên biệt hoặc tích hợp sâu booth với hệ thống CRM, POS, ERP của khách hàng.
    • Cơ chế Định giá: Phí phát triển một lần cho mỗi dự án.
    • Chiến lược Tăng tốc Vòng quay Vốn: Luôn yêu cầu đặt cọc tối thiểu 50% trước khi đội ngũ kỹ sư bắt đầu làm việc.
  • 3.3. Nền tảng Quảng cáo & Giới thiệu (Doanh thu Tương lai)

    • Mô tả: Khi mạng lưới đạt đến quy mô lớn, cho phép các bên thứ ba trả phí để hiển thị quảng cáo hoặc đề xuất sản phẩm một cách thông minh, không gây ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
    • Cơ chế Định giá: Dựa trên lượt hiển thị (CPM) hoặc lượt tương tác (CPE).
    • Chiến lược Tăng tốc Vòng quay Vốn: Mô hình quảng cáo số, thu tiền trả trước trước khi chiến dịch bắt đầu.

9. Đề xuất giá trị (Value Propositions)

EZD mang đến một hệ giá trị độc đáo và riêng biệt cho từng phân khúc khách hàng, tạo ra một mô hình kinh doanh bền vững nơi tất cả các bên đều nhận được lợi ích.

  • A. Dành cho Doanh nghiệp / "Tenants":

    • Tiếp cận Công nghệ AI Tiên tiến với Chi phí Tối ưu: Cung cấp một giải pháp AI tương tác 3D hiện đại với chi phí ban đầu chỉ bằng giá vốn hoặc qua mô hình cho thuê linh hoạt. Đổi lại, dữ liệu tương tác giúp "bộ não AI" của EZD liên tục được nâng cấp, đảm bảo booth tại địa điểm của họ ngày càng thông minh hơn mà không tốn thêm chi phí R&D.
    • "Trở thành TTTM Thông minh & Dẫn đầu Xu hướng": (Giá trị cho phân khúc Giai đoạn 1) Cung cấp một biểu tượng đổi mới, giúp các TTTM Hạng A thu hút khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh khác biệt so với các đối thủ trực tiếp.
    • Kênh Tương tác Khách hàng 24/7 & Insight Giá trị: Booth AI hoạt động liên tục giúp giảm tải cho nhân viên và cung cấp cho đối tác một dashboard phân tích các insight giá trị về hành vi khách hàng ngay tại điểm bán của họ.
  • B. Dành cho Người Mua Dữ liệu (Data Buyers):

    • Tiếp cận "Dữ liệu Vàng" - Nguồn Chân lý từ Điểm tương tác: Cung cấp dòng dữ liệu vô giá, được thu thập từ những tương tác tự nhiên, không bị dẫn dắt của người dùng, phản ánh nhu cầu và suy nghĩ thật của họ tại điểm bán.
    • Tốc độ Thông tin và Năng lực Dự báo Xu hướng: Cung cấp khả năng truy cập dữ liệu gần thời gian thực, giúp khách hàng nắm bắt các xu hướng thị trường ngay khi chúng vừa manh nha, nhanh hơn nhiều so với các phương pháp truyền thống.
    • Quy mô và Độ sâu Dữ liệu không thể Sao chép: Khi mạng lưới booth mở rộng, chúng tôi tạo ra một hệ sinh thái dữ liệu khổng lồ, cho phép phân tích sâu theo nhiều chiều (vùng miền, thời gian, nhân khẩu học ẩn danh).
  • C. Dành cho Người dùng cuối (End Users):

    • Tiếp cận Thông tin Nhanh chóng & Chính xác: Cung cấp câu trả lời tức thì cho các câu hỏi về sản phẩm, đường đi, khuyến mãi mà không cần phải chờ đợi nhân viên hỗ trợ.
    • Trải nghiệm Tương tác Mới mẻ & Hấp dẫn: Biến việc tìm kiếm thông tin thành một hoạt động thú vị và giải trí thông qua nhân vật AI 3D sống động và tương tác giọng nói tự nhiên.
    • Cam kết Minh bạch & Quyền riêng tư: Đảm bảo dữ liệu người dùng được xử lý ẩn danh và tuân thủ chặt chẽ các quy định bảo vệ dữ liệu, được thông báo một cách rõ ràng và dễ hiểu.

📑 Financial + Risk Layer

A. Financial Assumptions (COGS-based Rental Model)

Hạng mục Base Case (giả định cơ bản) Stress Case (+20% chi phí / -20% doanh thu) Ghi chú
COGS/Booth (CapEx) ~ 1,100 USD ~ 1,300 USD Prototype off-the-shelf, chưa gồm logistics
Khấu hao Booth 12–18 tháng = 60–90 USD/tháng 20 tháng = 55 USD/tháng Tốc độ xoay vòng vốn nhanh
OPEX/Booth/Tháng 100 – 300 USD 120 – 360 USD Cloud, support, bảo trì
Buffer (chi phí ẩn) 15–20% (≈ 40–60 USD) 25% (≈ 70 USD) Vận chuyển, lắp đặt, QA, overhead
Rental Price/Booth 250 – 350 USD/tháng 300 – 400 USD/tháng Giá thuê theo COGS (cover CapEx + OPEX + buffer)
Gross Margin/Booth ~ 0 (hòa vốn) Có thể âm nhẹ nếu stress Booth = loss leader để khai thác data
Data Buyers (DaaS/Report) 50k – 100k USD/năm 30k – 70k USD/năm Doanh thu lõi, margin cao
MVP KPI ≥ 50 interactions/ngày/booth ≥ 35 interactions/ngày/booth Liên kết với MVP-SPEC
Tenant Adoption ≥ 80% active tenants, ≥ 1 báo cáo/tuần ≥ 60% active tenants, ≥ 1 báo cáo/2 tuần Persona Anh Phong
Timeline Y1: 1–3 booths • Y2: 10–20 • Y3: 50+ Y1: 1–2 • Y2: 5–10 • Y3: 20–30 Critical mass dữ liệu: ≥ 30 booths

B. Financial Scenarios (3 Case Models)

  1. Base Case:

  2. Giá thuê booth: 250–350 USD/tháng

  3. 10 booths hoạt động trong Y2
  4. 1 data buyer ký hợp đồng 50k USD/năm

  5. Best Case (Lạc quan):

  6. COGS giảm 15% nhờ scale vendor

  7. Tốc độ triển khai gấp 1.5 lần (Y2: 15–20 booths)
  8. Giá data buyers tăng +20% (~ 120k USD/năm)

  9. Worst Case (Bi quan):

  10. COGS +20%, OPEX +20%

  11. Triển khai chậm hơn 50% (Y2: 5–10 booths)
  12. User adoption thấp, chỉ bán được data gói rẻ (~ 30k USD/năm)

C. Risk Layer (Business-Critical Risks)

Rủi ro Mức ảnh hưởng Nguyên nhân Hành động giảm thiểu (Mitigation)
Tenant không ký LOI Rất cao Không thấy giá trị từ data “Pioneer Partner Package”: miễn phí 6 tháng, đồng xây dựng case study, chia sẻ insight dữ liệu của chính tenant trong năm đầu
User adoption thấp (<50 interactions/ngày) Cao Người dùng ngại, UX chưa tối ưu Tối ưu vị trí booth, A/B test thoại avatar, onboarding script ngắn
Xung đột Tenant ↔ Data Buyers Cao Tenant muốn private data, buyers muốn mở Data Governance Framework v1.0: phân lớp dữ liệu (L1: ẩn danh, L2: cần opt-in, L3: tuyệt mật không bán)
Fail Data Value (Không chứng minh được giá trị dữ liệu) Rất cao Dữ liệu chưa “đủ sâu” để buyers trả tiền Tìm Data Design Partner từ Giai đoạn 1, cho truy cập sớm để xác thực insight nào “đắt giá”
Chi phí Cloud scale nhanh Trung bình Log & interaction tăng mạnh Data pipeline tối ưu: batch aggregation, edge caching
Vendor sản xuất lỗi/chậm Trung bình Phụ thuộc 1–2 CM Chuẩn hóa BOM, ≥ 2 vendor dự phòng
Fail MVP retry rate <70% Trung bình UX fail path kém Field test, refine prompt, thoại fail-path tối ưu

D. Ý nghĩa với BMC

  • Giá thuê 250–350 USD/tháng/booth vừa cover full cost (CapEx + Opex + hidden) vừa giữ barrier cực thấp cho tenants.
  • Booth trở thành “loss leader / data miner”: không sinh lợi từ rental, mà mở khóa revenue từ Data Buyers (biên lợi nhuận cao).
  • BMC nay đã có Financial Layer khả thiRisk Layer đầy đủ, giúp biến từ canvas chiến lượccông cụ điều hành động.